Hướng dẫn chi tiết cách đọc bảng giá vàng SJC, DOJI, PNJ dễ hiểu nhất. Giải thích giá mua, giá bán, chênh lệch giá & các loại vàng phổ biến cho người mới

Cách Đọc Và Hiểu Bảng Giá Vàng Cho Người Mới: Hướng Dẫn Từ A Đến Z
Giá vàng là một trong những thông tin tài chính được theo dõi sát sao nhất hàng ngày bởi hàng triệu người dân, nhà đầu tư và các doanh nhân Việt Nam. Tuy nhiên, khi lần đầu tiên nhìn vào bảng giá vàng, nhiều người cảm thấy bối rối với những con số lớn, những ký hiệu lạ lẫm như “mua vào”, “bán ra”, “chênh lệch”, hay các đơn vị như “chỉ”, “lượng”… Hiểu rõ cách đọc và phân tích bảng giá vàng không chỉ giúp bạn tránh được những sai lầm tốn kém, mà còn là chìa khóa để đưa ra những quyết định đầu tư thông minh và hiệu quả.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn toàn diện, dễ hiểu nhất về cách đọc bảng giá vàng, từ việc nắm vững các khái niệm cơ bản đến việc phân tích các biến động giá, so sánh giá giữa các thương hiệu, và cuối cùng là cách áp dụng những kiến thức này vào quyết định mua bán vàng của bạn.
1. CÁC KHÁI NIỆM CƠ BẢN TRÊN BẢNG GIÁ VÀNG MÀ BẠN CẦN BIẾT
Trước khi bắt đầu đọc bảng giá vàng, bạn cần hiểu rõ những khái niệm cơ bản nhất mà sẽ xuất hiện trên mọi bảng giá vàng. Đây là nền tảng giúp bạn có thể “dịch” được bảng giá vàng một cách chính xác.
Giá Mua Vào (Bid Price – Mua)
Giá mua vào (hay còn gọi là giá bid) là mức giá mà bạn phải trả khi mua vàng từ một đơn vị kinh doanh vàng – có thể là một tiệm vàng, công ty kinh doanh vàng, hoặc các nhà đầu tư vàng.
Tại sao giá mua vào lại cao hơn giá thị trường?
Giá mua vào luôn cao hơn giá gốc của thị trường vì nó bao gồm những chi phí phụ:
-
Phí giao dịch: Khoảng 1-2% giá trị giao dịch
-
Phí lưu trữ & bảo hiểm: Nếu bạn không lấy vàng ngay mà để ở lại tiệm vàng
-
Lợi nhuận của người bán: Người kinh doanh vàng cần có lợi nhuận để duy trì hoạt động kinh doanh
-
Thuế VAT: Đôi khi được tính vào giá bán
Ví dụ cụ thể:
Nếu bảng giá vàng SJC hiển thị: Vàng miếng SJC – Mua: 150,500 nghìn đồng/lượng, điều đó có nghĩa là bạn phải trả 150,500,000 đồng để mua 1 lượng vàng miếng SJC từ tiệm vàng.
Giá Bán Ra (Ask Price – Bán)
Giá bán ra (hay còn gọi là giá ask) là mức giá mà bạn nhận được khi bán vàng của mình cho một đơn vị kinh doanh vàng.
Tại sao giá bán ra lại thấp hơn giá mua vào?
Giá bán ra luôn thấp hơn giá mua vào vì:
-
Người mua vàng (đơn vị kinh doanh) cần có khoảng lợi nhuận để kinh doanh
-
Phải tính đến chi phí reutilization (tái chế hoặc tái bán vàng)
-
Rủi ro thị trường (vàng của bạn bán ra có thể không bán được ngay)
Ví dụ cụ thể:
Nếu bảng giá vàng SJC hiển thị: Vàng miếng SJC – Bán: 151,500 nghìn đồng/lượng, điều đó có nghĩa là nếu bạn bán 1 lượng vàng miếng SJC cho tiệm vàng, bạn sẽ nhận được 151,500,000 đồng (nếu giá bán cao hơn).
Chú ý quan trọng: Thông thường, người bán vàng nhận giá cao hơn giá mua vào (vì đó là cơ chế của thị trường). Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm, giá bán ra có thể bằng hoặc gần bằng giá mua vào, phụ thuộc vào nhu cầu và tình hình thị trường.
Chênh Lệch Giá (Spread)
Chênh lệch giá, còn được gọi là spread, là sự khác biệt giữa giá mua vào và giá bán ra. Đây là lợi nhuận mà đơn vị kinh doanh vàng sẽ thu được từ mỗi giao dịch mua-bán.
Công thức tính:
Chênh lệch giá = Giá bán ra - Giá mua vào
Ví dụ:
-
Giá mua vào: 150,500 nghìn đồng/lượng
-
Giá bán ra: 151,500 nghìn đồng/lượng
-
Chênh lệch giá = 151,500 – 150,500 = 1,000 nghìn đồng/lượng
Điều này có nghĩa là khoảng lợi nhuận của tiệm vàng trên mỗi lượng vàng là 1 triệu đồng.
Mức chênh lệch hợp lý:
-
Chênh lệch 0,5 – 1,5% được coi là hợp lý
-
Chênh lệch dưới 0,5% rất hiếm gặp (tiệm vàng có lợi nhuận quá thấp)
-
Chênh lệch trên 2% được coi là cao, người mua nên cảnh báo
Các Đơn Vị Giá TRÊN Bảng Giá Vàng
Trên bảng giá vàng, bạn sẽ thấy các đơn vị đo lường khác nhau tùy theo cách hiển thị của từng thương hiệu.
Lượng (Tael):
-
1 lượng = 37,5 grams
-
Đây là đơn vị truyền thống ở Việt Nam
-
Thường được sử dụng cho vàng miếng SJC
-
Giá niêm yết thường là: nghìn đồng/lượng (ví dụ: 150,500 = 150.500.000 đồng)
Chỉ (Mace):
-
1 chỉ = 3,75 grams = 1/10 lượng
-
Thường được sử dụng cho vàng nhẫn, nữ trang
-
Giá niêm yết là: VNĐ/chỉ (ví dụ: 5,570,000 = 5,570,000 đồng/chỉ)
Phân (Candareen):
-
1 phân = 0,375 grams = 1/100 lượng
-
Ít được sử dụng trên các bảng giá chính thức
Ounce (Troy Ounce – oz):
-
1 ounce = 31,1035 grams
-
Được sử dụng chủ yếu cho giá vàng thế giới
-
Ít được sử dụng trên bảng giá vàng trong nước

2. HƯỚNG DẪN CHI TIẾT CÁCH ĐỌC BẢNG GIÁ VÀNG TỪ CÁC THƯƠNG HIỆU UY TÍN
Bây giờ bạn đã nắm vững các khái niệm cơ bản, chúng ta sẽ đi vào chi tiết cách đọc bảng giá từ các thương hiệu vàng lớn nhất Việt Nam: SJC, DOJI, và PNJ. Mỗi thương hiệu có cách hiển thị bảng giá hơi khác nhau, nhưng nguyên tắc cơ bản vẫn là giống nhau.
Cách Đọc Bảng Giá Vàng SJC (Công Ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn)
SJC là thương hiệu vàng lâu đời và được tin cậy nhất ở Việt Nam. Bảng giá vàng SJC thường được hiển thị như sau:
Cách đọc:
-
Vàng miếng SJC 1L – Mua vào: 147,500,000 đồng/lượng: Khi bạn muốn mua 1 lượng vàng miếng SJC, bạn phải trả 147.5 triệu đồng
-
Vàng miếng SJC 1L – Bán ra: 149,500,000 đồng/lượng: Khi bạn muốn bán 1 lượng vàng miếng SJC, bạn nhận được 149.5 triệu đồng
-
Chênh lệch giá: 149,500,000 – 147,500,000 = 2,000,000 đồng (2 triệu đồng/lượng)
Lưu ý quan trọng:
-
SJC niêm yết giá theo đơn vị triệu đồng/lượng, nhưng một số trang web hiển thị kiểu nghìn đồng/lượng (ví dụ: 147,500 nghìn = 147,500,000 đồng)
-
Các loại vàng khác nhau (1L, 10L, 1KG) có thể có giá mua-bán khác nhau rất nhẹ
-
Vàng nhẫn và nữ trang luôn rẻ hơn vàng miếng vì đã qua gia công
Cách Đọc Bảng Giá Vàng DOJI (Tập Đoàn Vàng Bạc Đá Quý DOJI)
DOJI có mạng lưới cửa hàng rộng khắp và cách hiển thị bảng giá hơi khác SJC:
Cách đọc:
-
DOJI hiển thị giá theo nghìn đồng, nên bạn cần nhân 1,000 để ra giá thực tế
-
Ví dụ: Mua vàng miếng SJC = 147,500 (nghìn) = 147,500,000 đồng
-
Bán vàng miếng SJC = 149,500 (nghìn) = 149,500,000 đồng
Cách Đọc Bảng Giá Vàng PNJ (Công Ty TNHH Bảo Tín Minh Châu)
PNJ là thương hiệu kinh doanh vàng hiện đại, được yêu thích bởi các tín đồ trang sức:
Cách đọc:
-
PNJ hiển thị rõ ràng VNĐ/lượng, nên các con số bạn thấy là giá thực tế
-
Không cần nhân hay chia thêm
[CHÈN ẢNH: So sánh bảng giá của 3 thương hiệu SJC, DOJI, PNJ cạnh nhau]
3. LÀM THẾ NÀO ĐỂ TÍNH TOÁN CHÍNH XÁC KHI MƯỚC BÁN VÀNG
Hiểu được cách đọc bảng giá vàng là một bước, nhưng bạn cũng cần biết cách tính toán chính xác số tiền khi mua bán vàng để không bị lừa.
Tính Tiền Khi Mua Vàng
Công thức:
Số tiền phải trả = Giá mua vào × Khối lượng vàng (tính bằng lượng)
Ví dụ cụ thể:
-
Bạn muốn mua 2 lượng vàng miếng SJC
-
Giá mua vào là 147,500,000 đồng/lượng
-
Số tiền phải trả = 147,500,000 × 2 = 295,000,000 đồng
Nếu bạn mua theo chỉ:
Số tiền phải trả = Giá mua vào (VNĐ/chỉ) × Khối lượng (chỉ)
Ví dụ:
-
Bạn muốn mua 10 chỉ vàng nhẫn
-
Giá mua vào là 5,700,000 đồng/chỉ
-
Số tiền phải trả = 5,700,000 × 10 = 57,000,000 đồng
Tính Tiền Khi Bán Vàng
Công thức:
Số tiền nhận được = Giá bán ra × Khối lượng vàng (tính bằng lượng)
Ví dụ cụ thể:
-
Bạn muốn bán 1.5 lượng vàng miếng SJC
-
Giá bán ra là 149,500,000 đồng/lượng
-
Số tiền nhận được = 149,500,000 × 1.5 = 224,250,000 đồng
Tính Lợi Nhuận Khi Đầu Tư Vàng
Nếu bạn muốn tính xem bạn kiếm được bao nhiêu lợi nhuận từ việc mua vàng và bán lại:
Công thức:
Lợi nhuận (VNĐ) = (Giá bán ra - Giá mua vào) × Khối lượng - Chi phí phụ
Lợi nhuận (%) = (Lợi nhuận ÷ Giá mua vào) × 100%
Ví dụ:
-
Bạn mua 1 lượng vàng ở giá 145,000,000 đồng
-
3 tháng sau, bạn bán ở giá 152,000,000 đồng
-
Lợi nhuận = (152,000,000 – 145,000,000) × 1 = 7,000,000 đồng
-
Lợi nhuận % = (7,000,000 ÷ 145,000,000) × 100% = 4.83%
[CHÈN ẢNH: Ví dụ tính toán với hình ảnh minh họa số liệu]
4. CÁC LOẠI VÀNG PHỔ BIẾN TRÊN BẢNG GIÁ VÀ CÁCH PHÂN BIỆT
Không phải tất cả vàng đều giống nhau. Bảng giá vàng sẽ liệt kê nhiều loại vàng khác nhau, mỗi loại có đặc tính, giá trị và cách sử dụng khác nhau. Hiểu rõ các loại vàng này là chìa khóa để chọn lựa đúng sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Vàng 9999 (Vàng Ta / Vàng 24K)

-
Độ tinh khiết: 99.99% vàng nguyên chất
-
Màu sắc: Vàng sáng đậm, ánh kim đặc trưng
-
Tính chất: Rất mềm, dễ uốn nắn, nhưng cũng dễ bị trầy xước
-
Ứng dụng: Chủ yếu để tích trữ, đầu tư lâu dài
-
Giá trị: Cao nhất so với các loại vàng khác
-
Ưu điểm: Giữ được giá trị theo thời gian, dễ bán lại
-
Nhược điểm: Không phù hợp làm trang sức hàng ngày do dễ bị hỏng
Vàng 999 (Vàng 24K)

-
Độ tinh khiết: 99.9% vàng nguyên chất
-
Màu sắc: Vàng đậm, gần tương tự vàng 9999
-
Ứng dụng: Làm trang sức cao cấp (nhẫn cưới, vòng chuỗi quý báu)
-
Giá trị: Cao, chỉ thấp hơn vàng 9999 một chút
-
Khác biệt với vàng 9999: Tinh khiết thấp hơn một chút (99.9% so với 99.99%), nhưng sự khác biệt này rất nhỏ về thực tế
Vàng Tây (Vàng 18K, 14K, 10K)
-
Thành phần: Vàng pha trộn với các kim loại khác (bạc, đồng, ni-kel…)
-
Độ tinh khiết:
-
Vàng 18K = 75% vàng (750‰)
-
Vàng 14K = 58.33% vàng (583‰)
-
Vàng 10K = 41.67% vàng (417‰)
-
-
Màu sắc: Vàng nhạt hơn vàng ta, có khi lệch sang cam
-
Tính chất: Cứng hơn vàng ta, bền hơn khi mặc hàng ngày
-
Ứng dụng: Chủ yếu làm trang sức (nhẫn, dây chuyền, bông tai…)
-
Giá trị: Thấp hơn vàng ta vì hàm lượng vàng thấp
-
Ưu điểm: Bền, đẹp, phù hợp làm trang sức phức tạp
-
Nhược điểm: Hàm lượng vàng thấp nên giá trị đầu tư thấp hơn
Vàng Trắng (Vàng Trắng 18K, 14K, 10K)
-
Thành phần: Vàng pha trộn với bạc, paladium, platinum, ruthenium…
-
Màu sắc: Trắng sáng, giống bạc hoặc platinum
-
Ứng dụng: Làm trang sức cao cấp (nhẫn đính đá, dây chuyền…)
-
Giá trị: Tương tự vàng tây (tùy theo % vàng)
-
Ưu điểm: Sang trọng, hiện đại, dễ phối đồ
-
Nhược điểm: Cần bảo dưỡng định kỳ để giữ độ bóng
Vàng Hồng (Vàng Hồng 18K, 14K, 10K)
-
Thành phần: Vàng pha trộn với đồng và bạc
-
Màu sắc: Hồng nhạt hoặc hồng đỏ, tùy tỷ lệ đồng
-
Ứng dụng: Làm trang sức (đặc biệt được ưa chuộng cho các mẫu nhẫn cưới)
-
Giá trị: Tương tự vàng tây
-
Ưu điểm: Nữ tính, sang trọng, thời trang
-
Nhược điểm: Nếu tỷ lệ đồng cao, dễ bị nhòm xanh theo thời gian
[CHÈN ẢNH: Bảng so sánh các loại vàng với hình ảnh mẫu vàng thực tế]
5. CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN BIẾN ĐỘNG GIÁ VÀNG MỖI NGÀY
Giá vàng không phải luôn cố định. Nó thay đổi mỗi ngày, thậm chí mỗi giờ, do ảnh hưởng của nhiều nhân tố khác nhau. Hiểu rõ các nhân tố này giúp bạn có thể dự đoán xu hướng giá vàng và lựa chọn thời điểm mua bán phù hợp.
Giá Vàng Thế Giới (USD/Ounce)
-
Tác động: Giá vàng thế giới là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến giá vàng trong nước
-
Tại sao: Vàng là hàng hoá được giao dịch trên thị trường quốc tế, nên giá thế giới tác động trực tiếp
-
Mối quan hệ: Giá vàng thế giới tăng → Giá vàng trong nước tăng theo
-
Ví dụ: Nếu giá vàng thế giới tăng từ 2,700 USD/oz lên 2,750 USD/oz, thì giá vàng SJC trong nước cũng sẽ tăng tương ứng
-
https://www.investopedia.com/articles/basics/08/gold-prices.asp (giải thích giá vàng toàn cầu, giá vàng quốc tế)
-
https://www.kitco.com/ (bảng giá vàng thế giới cập nhật)
-
https://sjc.com.vn/giavang.php (bảng giá vàng SJC chính thức)
-
Tỷ Giá USD/VND
-
Tác động: Tỷ giá giữa Đô la Mỹ và Đồng Việt Nam ảnh hưởng đến giá vàng trong nước
-
Mối quan hệ: Khi USD tăng giá, giá vàng trong nước có xu hướng tăng (vì cần nhiều VND hơn để mua 1 USD giá trị vàng)
-
Ngân hàng Nhà nước kiểm soát: NHNN quản lý tỷ giá tương đối ổn định
Chính Sách Tiền Tệ Và Lãi Suất
-
Lãi suất cao: Khiến giá vàng giảm vì người dân sẽ chọn gửi tiền ở ngân hàng để kiếm lãi
-
Lãi suất thấp: Khiến giá vàng tăng vì vàng trở thành lựa chọn “trú ẩn an toàn” tốt hơn
-
Lạm phát cao: Khiến giá vàng tăng (vàng được coi là phương tiện bảo vệ chống lạm phát)
Tình Hình Kinh Tế Và Sự Kiện Chính Trị
-
Khủng hoảng kinh tế: Giá vàng tăng (người ta tìm “trú ẩn an toàn”)
-
Suy thoái kinh tế: Giá vàng giảm
-
Căng thẳng địa chính trị: Giá vàng tăng
-
Chính sách thương mại: Chiến tranh thương mại, lệnh trừng phạt… cũng ảnh hưởng
Cung Và Cầu Tại Thị Trường Nội Địa
-
Ngân hàng Nhà nước không nhập khẩu vàng: Nguồn cung hạn chế → Giá tăng
-
Nhu cầu mùa Tết, Trung Thu: Cầu cao → Giá có xu hướng tăng
-
Xu hướng tiêu dùng: Khi nhiều người mua vàng hơn, giá tăng
[CHÈN ẢNH: Biểu đồ giá vàng 6 tháng gần đây với các mốc sự kiện quan trọng được ghi chú]
6. LỜI KHUYÊN THỰC TẾ KHI MUA BÁNVÀNG
Bây giờ bạn đã hiểu cách đọc bảng giá vàng, chúng ta hãy cùng tìm hiểu những lời khuyên thực tế giúp bạn tối ưu hóa lợi nhuận và tránh những sai lầm tốn kém.
Lựa Chọn Nơi Mua Vàng
Chọn các thương hiệu uy tín:
-
SJC, DOJI, PNJ, Bảo Tín Minh Châu, Phú Quý
-
Những thương hiệu lâu đời này được Ngân hàng Nhà nước kiểm soát chặt chẽ
Tránh:
-
Các tiệm vàng lẻ không rõ nguồn gốc
-
Những nơi có giá chênh lệch quá cao (trên 2%)
So Sánh Giá Trước Khi Quyết Định
Bước 1: Kiểm tra giá vàng tại 2-3 thương hiệu khác nhau cùng lúc
Bước 2: Xem xét chênh lệch giá (không chỉ giá mua mà cả chênh lệch mua-bán)
Bước 3: Lưu ý đến các khuyến mại hoặc chương trình ưu đãi (nếu có)
Thời Điểm Mua Vàng
Nên mua khi:
-
Giá vàng giảm (so với ngày hôm trước)
-
Ngay sau Tết, Trung Thu (khi cầu giảm)
-
Khi USD yếu so với VND
Tránh mua khi:
-
Giá vàng cao chót vót (đang lên xu hướng)
-
Mùa Tết, Trung Thu (nhu cầu cao, giá đắt)
-
Khi có tin tức tích cực cho vàng (giá sẽ cao)
Kiểm Tra Tính Xác Thực Của Vàng
Kiểm tra chứng chỉ:
-
Mỗi vàng SJC phải có giấy chứng thực từ Ngân hàng Nhà nước
-
Kiểm tra số seri, trọng lượng, độ tinh khiết
Kiểm tra vật lý:
-
Vàng thật có trọng lượng nặng
-
Không nên mua vàng “đi đường” (không chứng thực)
Bảo Quản Vàng Tốt
-
Giữ vàng ở nơi an toàn, tránh ánh nắng trực tiếp
-
Nếu lưu trữ tại tiệm vàng, hãy kiểm tra phí lưu trữ
-
Nên mua bảo hiểm cho vàng giá trị cao
7. SO SÁNH GIÁ VÀNG GIỮA CÁC THƯƠNG HIỆU – CHÚNG CÓ KHÁC NHAU KHÔNG?
Một trong những câu hỏi phổ biến nhất của người mới học về vàng là: “Tại sao giá vàng ở các nơi khác nhau lại không giống nhau?” Câu trả lời là có, và sự khác biệt đó rất quan trọng.
Tại Sao Giá Vàng Khác Nhau Giữa Các Thương Hiệu?
1. Chi phí vận hành khác nhau:
-
Mỗi thương hiệu có chi phí thuê mặt bằng, nhân lực, tiền điện nước khác nhau
-
Thương hiệu lớn (SJC, DOJI) có chi phí cao hơn nhưng có uy tín hơn
2. Chiến lược kinh doanh khác nhau:
-
Một số thương hiệu muốn tăng doanh số nên bán với lợi nhuận thấp
-
Một số khác ưu tiên lợi nhuận cao hơn
3. Chênh lệch mua-bán khác nhau:
-
Chênh lệch càng nhỏ, giá vàng của thương hiệu đó càng hấp dẫn
4. Qui mô kinh doanh:
-
Thương hiệu lớn với doanh số cao có thể bán rẻ hơn
So Sánh Giá Cụ Thể
Dưới đây là ví dụ thực tế về giá vàng miếng SJC từ các thương hiệu (dữ liệu ngày 23/10/2025):
| Thương Hiệu | Mua Vào (Tr. đ) | Bán Ra (Tr. đ) | Chênh Lệch |
|---|---|---|---|
| SJC | 147.5 | 149.5 | 2.0 |
| DOJI | 147.5 | 149.5 | 2.0 |
| PNJ | 147.6 | 149.6 | 2.0 |
| Phú Quý | 147.2 | 149.7 | 2.5 |
| BTMC | 147.5 | 149.5 | 2.0 |
Quan sát:
-
SJC, DOJI, PNJ có giá tương tự nhau (sai số nhỏ)
-
Phú Quý có giá mua thấp hơn nhưng bán cao hơn
-
Chênh lệch mua-bán dao động từ 2.0-2.5 triệu đồng
Lời khuyên: Chênh lệch trong khoảng 1-2 triệu đồng là bình thường và hợp lý. Nếu chênh lệch quá cao hoặc quá thấp, nên cảnh báo.
Ngoài vàng, bạn cũng có thể xem xét các lựa chọn đầu tư khác như:
-
Hải sản cao cấp: Một số loại hải sản quý hiếm (như tôm hùm, cua hoàng đế) được coi là “vàng trắng” – một hàng hoá giữ được giá trị theo thời gian
-
Sản phẩm chế biến: Các sản phẩm hải sản chế biến giá trị cao cũng là lựa chọn tiềm năng
Việc kết hợp đầu tư vàng với các lĩnh vực khác sẽ giúp bạn có một danh mục đầu tư cân bằng và an toàn hơn.
[CHÈN ẢNH: Logo Hải Sản Lộc hoặc hình ảnh về sản phẩm cao cấp của họ]
KẾT LUẬN
Cách đọc và hiểu bảng giá vàng không khó như bạn tưởng. Với những kiến thức cơ bản về giá mua vào, giá bán ra, chênh lệch giá, các đơn vị đo lường, và các loại vàng khác nhau, bạn đã có thể “dịch” được bất kỳ bảng giá vàng nào.
Hãy nhớ rằng:
-
Giá mua vào > Giá bán ra luôn luôn là quy tắc
-
Chênh lệch 1-2% là hợp lý
-
So sánh giá giữa các thương hiệu trước khi quyết định
-
Kiểm tra chứng chỉ để đảm bảo tính xác thực
-
Lựa chọn thời điểm hợp lý để mua bán vàng
Với những lời khuyên này, bạn sẽ tự tin hơn khi đầu tư vàng, tránh được những sai lầm tốn kém, và tối đa hóa lợi nhuận từ đầu tư vàng của mình. Chúc bạn thành công trong hành trình đầu tư vàng!
Hãy ghé Các Chi Nhánh Hải Sản Lộc ngay hôm nay để khám phá thế giới từ các loài sinh vật biển cao cấp, quý hiếm, đa dạng với hơn 100+ loài khác nhau để bữa ăn gia đình thêm phong phú, ngon miệng, trọn vị, không thể quên trong mỗi bữa cơm nhé!
Trụ sở Cần Thơ: https://maps.app.goo.gl/BYa6R6CSKWZYooRo9
Chi Nhánh Thốt Nốt: https://maps.app.goo.gl/UrbBpx1g5Df2u6qS7
Chi Nhánh Ô Môn: https://maps.app.goo.gl/StmGhB9BZUqquwiD7
Chi Nhánh Ngã Bảy: https://maps.app.goo.gl/R36MBZa39oxhkLDy8
Chi Nhánh Sa Đéc: https://maps.app.goo.gl/veQzmtckENt6ixYU7
Chi Nhánh Côn Đảo: https://maps.app.goo.gl/9CbfxFEkF6ohD8i46

